What are the Different Types of RFID Tags?

HƯỚNG DẪN PHÂN LOẠI THẺ RFID 

An RFID tag is encoded with digital information about specific assets/ individuals. When the tag comes closer to an RFID reader, it will capture the radio waves produced by the reader. The reader/interrogator will then read and interpret the information.

RFID tags are diverse. And each kind of label has its own different characteristics and application scenarios. You must know the different types of RFID tags so that you can know how to choose them. We have classified RFID tags according to the power supply, different frequencies, and packaging forms. That you can quickly learn about different types of RFID tags.

Thẻ RFID là một thiết bị lưu trữ và truyền dữ liệu đến một đầu đọc trong một môi trường tiếp xúc bằng sóng vô tuyến. Thẻ RFID mang dữ liệu của một sản phẩm cụ thể và gắn lên sản phẩm đó…Trên thị trường hiện có đa dạng các loại thẻ RFID khác nhau về đặc điểm cấu tạo  hay môi trường ứng dụng. Bài viết dưới đây Chúng tôi phân loại thẻ RFID dựa theo nguồn điện, tần số và hình thức đóng gói. Tùy theo mục đích sử dụng và nhu cầu của mỗi doanh nghiệp. Khách hàng có thể lựa chọn cho mình loại tem nhãn phù hợp nhất 

According to Battery Power Supply: Three Types

1. Active RFID Tags

Active RFID tags are powered by built-in batteries. And different tags use different numbers and shapes of batteries.

Advantages: Long reading distance, up to tens of meters, or even hundreds of meters.

Disadvantages: Large volume, high cost, the service time is limited by battery life, and difficult to make a thin card.

Applications: Industry, Logistics, Real-time traffic management, Electronic wireless communication, Vehicle access control, etc.

PHÂN LOẠI THEO NĂNG LƯỢNG :  3 LOẠI

1. Thẻ RFID chủ động

Thẻ RFID chủ động được cung cấp năng lượng bằng pin tích hợp. Các thẻ khác nhau sử dụng số lượng và hình dạng pin khác nhau.

Ưu điểm: Khoảng cách đọc xa, lên đến hàng chục mét, thậm chí hàng trăm mét.

Nhược điểm: Khối lượng lớn, giá thành cao, thời gian sử dụng bị hạn chế bởi thời lượng pin,kích thước của thẻ dày, khó làm thẻ mỏng.

Ứng dụng: Thẻ RFID chủ động thường được sử dụng như là một “đèn hiệu” nhằm để theo dõi chính xác theo thời gian thực vị trí của tài sản hoặc trong môi trường có sự di chuyển tốc độ cao như trạm thu phí tự động.

 

2. Passive RFID Tags

The passive RFID tag does not contain a battery. And its power is obtained by the RFID reader. When it is close to the RFID reader, its antennas convert the received electromagnetic wave energy into electrical energy. That will activate the chip in the RFID tag, and send the data in the RFID chip.

Advantages: Small size, lightweight, low cost, long life up to more than 10 years, maintenance-free, diverse shapes, many applications available.

Disadvantages: Because there is no internal power source, the reading distance is limited. Generally, RFID readers with large power are required.

Applications: Security traceability, asset management, book management, file management, logistics supply chain management, etc.

2.Thẻ RFID thụ động

Thẻ RFID thụ động không chứa pin,các ăng ten của thẻ sẽ chuyển đổi năng lượng sóng điện từ nhận được thành năng lượng điện.

Ưu điểm: Kích thước nhỏ, nhẹ, giá thành rẻ, tuổi thọ cao lên đến hơn 10 năm, không cần bảo dưỡng, kích thước và mẫu mã đa dạng, có nhiều ứng dụng.

Nhược điểm :Do không có nguồn điện bên trong nên khoảng cách đọc bị hạn chế. Cần phải có đầu đọc RFID với công suất lớn.

Ứng dụng Truy xuất nguồn gốc sản phẩm , quản lý tài sản, quản lý kho, quản lý chuỗi cung ứng hậu cần, v.v.

3. Semi-passive Tags

Semi-passive RFID tags integrate the advantages of active RFID tags and passive RFID tags as a special indicator. In normal times, it does not work in the dormant state and does not send RFID signals to the outside world. It begins to work only when it enters the activation signal range of the low-frequency activator and the label is activated.

Advantages: Compared with passive tags, semi-passive tags have faster response speed and better efficiency. Compared with active tags, semi-active tags consume less power.

Disadvantages: Large size and high cost

Applications: Access control management, accurate personnel positioning, object positioning, regional positioning, parking management, etc.

3.Thẻ RFID Bán Chủ Động

Thẻ RFID bán chủ động tương đối giống với thẻ thụ động ngoài ra có thêm một pin nhỏ. Pin này cho phép IC của thẻ được cấp nguồn liên tục, giảm bớt sự cần thiết trong thiết kế anten thu năng lượng từ tín hiệu quay lại. Các thẻ bán chủ động không chủ động truyền tín hiệu vô tuyến về đầu đọc, mà nó nằm im bảo tồn năng lương cho tới khi nó nhận được tín hiệu vô tuyến từ đầu đọc nó sẽ kích hoạt hệ thống hoạt động.

Ưu điểm: So với thẻ thụ động, thẻ bán thụ động có tốc độ phản hồi nhanh hơn và hiệu quả tốt hơn. So với các thẻ hoạt động, thẻ bán hoạt động tiêu thụ ít năng lượng hơn.

Nhược điểm: Kích thước lớn và giá thành cao

Ứng dụng: Quản lý kiểm soát ra vào, định vị đối tượng, định vị khu vực, quản lý bãi đậu xe, v.v.

According to the Working Frequency

PHÂN LOẠI THẺ RFID THEO TẦN SỐ

125 kHz LF RFID Tags

The low-frequency tags often operate at 125 kHz~134.2 kHz. Low-frequency tags are generally the above passive tags. The read-write distance is short, generally within 10cm, less than 1 meter.

FEATURES:

– Energy-saving, strong penetrating ability, little external interference.

– Slow data transmission speed, poor flexibility

– It is not easy to be recognized, so only one to one electronic tag can be read in a short time

– Only suitable for low speed and close range recognition applications.

APPLICATIONS:

It is suitable for applications with a short distance, low transmission rate, and a small amount of data. For example, access control, attendance, electronic billing, electronic wallet, identification of cattle, pigs, pigeons, and other animals and so on.

Thẻ RFID tần số thấp 125 kHz

Thẻ tần số thấp thường là các thẻ thụ động, hoạt động ở 125 kHz ~ 134,2 kHz . Khoảng cách đọc và ghi ngắn, Khoảng cách từ 10cm đến dưới 1 mét.

Đặc Điểm:

Tiết kiệm năng lượng, khả năng xuyên thấu mạnh, ít can thiệp từ bên ngoài.Tốc độ truyền dữ liệu chậm, kém linh hoạt

Không dễ nhận dạng, vì vậy chỉ có thể đọc từ một đến một vài thẻ điện tử trong thời gian ngắn.

Chỉ thích hợp cho các ứng dụng nhận dạng tốc độ thấp và tầm gần.

Ứng Dụng:

Thẻ tần số thấp phù hợp cho các ứng dụng có khoảng cách ngắn, tốc độ truyền tải thấp và lượng dữ liệu nhỏ. Ví dụ: kiểm soát truy cập, chấm công, thanh toán điện tử, ví điện tử, nhận dạng gia súc, chim bồ câu, và các động vật khác.

13.56 MHz HF RFID Tags
The common working frequency of the high-frequency tag is 13.56MHz. Like the low-frequency tag, it is also a passive tag. The read-write distance of HF tags is less than 1 meter.

FEATURES:

It is divided into ISO 14443A/B, ISO 15693 Protocol. ISO 14443A/B is the electromagnetic induction near-field coupling principle. The reading distance is close, but there are many encryption protocols. They are mainly used for identification.

ISO 15693 Protocol is the electromagnetic induction near-far field coupling principle. The distance is relatively far, mainly by metal interference.

APPLICATIONS:

-Anti-counterfeiting traceability
-Electronic identification
-Electronic tickets
-Campus cards
-Access control system identity cards
-Bank cards
-Credit cards
-Smart Passport
-Other applications

Thẻ RFID HF 13,56 MHz
Tần số làm việc phổ biến của thẻ HF là 13,56MHz. Giống như thẻ tần  số thấp, đây cũng là một thẻ bị động. Khoảng cách đọc-ghi của thẻ HF nhỏ hơn 1 mét.

Đặc Điểm:

Thẻ HF được chia thành ISO 14443A / B, ISO 15693 Protocol. ISO 14443A / B là nguyên tắc ghép trường gần cảm ứng điện từ. Khoảng cách đọc gần, nhưng có nhiều giao thức mã hóa. Được sử dụng chủ yếu để nhận dạng.

Giao thức ISO 15693 là nguyên tắc ghép trường gần-xa cảm ứng điện từ. Khoảng cách tương đối xa, chủ yếu là do kim loại giao thoa.

Ứng Dụng:

-Truy xuất nguồn gốc chống hàng giả
-Nhận dạng điện tử
-Vé điện tử
-Hệ thống kiểm soát ra vào 
-Thẻ ngân hàng
-Thẻ tín dụng
-Hộ chiếu thông minh
-Các ứng dụng khác

860~960 MHz UHF RFID Tags

The working frequency of the UHF tag is 860~960MHz. The standard used in different countries is different. The UHF specified by the EU is 865MHz~868MHz. The United States is 902MHz, India is 865MHz, 967MHz, Australia is 920MHz, Japan is 952MHz.

UHF tags have the advantages of long reading distance, faster transmission data. And the disadvantages are energy consumption and vulnerable to interference.

APPLICATIONS:

– Supply chain management
– Production line automation management
– Air parcel management
– Container management
– Parking lot management
– Non-parking charge management
– Library management
– Warehousing management

Thẻ RFID UHF 860 ~ 960 MHz

Tần số làm việc của thẻ UHF là 860 ~ 960MHz. Tiêu chuẩn được sử dụng ở các quốc gia khác nhau là khác nhau. UHF do EU quy định là 865MHz ~ 868MHz. Hoa Kỳ là 902MHz, Ấn Độ là 865MHz 967MHz, Úc là 920MHz, Nhật Bản là 952MHz.

Thẻ UHF có ưu điểm là khoảng cách đọc xa, dữ liệu truyền tải nhanh. Nhược điểm là tiêu tốn năng lượng và dễ bị nhiễu.

Ứng Dụng:

– Quản lý chuỗi cung ứng
– Quản lý tự động hóa dây chuyền sản xuất
– Quản lý bưu kiện hàng không
– Quản lý container
– Quản lý bãi đậu xe
– Quản lý thư viện
– Quản lý kho bãi

2.45 GHz~5.8GHz Microwave Tag

The main working frequency of the micro-band RFID application is 2.45 GHz~5.8GHz. Microwave tags can be passive, semi-passive, or active. Passive microwave tags are usually smaller than passive UHF tags. And they have the same reading range, about 5m. The reading range of semi-passive microwave tags is about 30m, but that of active microwave tags is up to 100m.

FEATURES:

Microwave tag antennas are directional. That helps to determine passive and semi-passive labels reading areas. Because its wavelengths are shorter, Microwave antennas are easier to design as a form of action with metal objects.

Bandwidth is wider in the microwave frequency band. And the frequency hopping channel is also much more. Yet, there are many interferences in the microwave frequency band due to many household devices also use this frequency.

APPLICATIONS:

Generally used for remote identification and recognition of fast-moving objects. For example, proximity communications and industrial control, logistics, railway transport identification & management.

Thẻ UHF 2,45GHz ~ 5,8GHz

Tần số hoạt động của RFID tần số cao là 2,45GHz ~ 5,8GHz. Thẻ RFID tần số cao có thể là thẻ thụ động, bán thụ động hoặc chủ động. Các thẻ vi sóng thụ động có phạm vi đọc, khoảng 5m. Phạm vi đọc của thẻ vi sóng bán thụ động là khoảng 30m, nhưng của thẻ vi sóng chủ động lên đến 100m.

Đặc Điểm :

Ăng-ten thẻ vi sóng có hướng. Điều đó giúp xác định vùng đọc thẻ thụ động và bán thụ động. Bởi vì bước sóng của nó ngắn hơn, ăng ten vi sóng dễ dàng thiết kế hơn .

Băng thông rộng hơn trong dải tần vi sóng. Và kênh nhảy tần cũng nhiều hơn. Tuy nhiên, có rất nhiều nhiễu trong dải tần của vi sóng do nhiều thiết bị gia đình cũng sử dụng tần số này.

Các Ứng Dụng :

Thường được sử dụng để xác định từ xa và nhận dạng các đối tượng chuyển động nhanh. Ví dụ, thông tin liên lạc vùng lân cận và kiểm soát công nghiệp, hậu cần, xác định và quản lý vận tải đường sắt.

RFID technology is being used throughout the supply chain in industries such as retail, aviation, security, manufacturing, transportation and industry records. An increasing number of industries recognize the precision and efficiency RFID provides  from a logistics perspective.

If you want to know more about RFID applications, please visit our other related blogs. Also, you are welcome to contact us to learn more about RFID products.

Công nghệ RFID đang được sử dụng trong toàn bộ chuỗi cung ứng trong các ngành như bán lẻ, hàng không, an ninh, sản xuất, giao thông vận tải và hồ sơ ngành. Ngày càng nhiều ngành công nghiệp nhận ra độ chính xác và hiệu quả mà RFID cung cấp từ góc độ hậu cần.

Để biết thêm thông tin về các ứng dụng RFID, vui lòng truy cập các blog liên quan khác của chúng tôi. Ngoài ra, bạn có thể liên hệ với chúng tôi để tìm hiểu thêm về các sản phẩm RFID.

References

https://vi.wikipedia.org/

RFID Handbook ( Gordon Colbach )

HowStuffWorks

How can we help you?
 

If you want to know more about RFID applications, please visit our other related blogs. Also, you are welcome to contact us to learn more about RFID products.

SPECIAL OFFER : Buy Software Get FREE Hardware !